Có 2 kết quả:

触犯 xúc phạm觸犯 xúc phạm

1/2

xúc phạm

giản thể

Từ điển phổ thông

xúc phạm

xúc phạm

phồn thể

Từ điển phổ thông

xúc phạm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chạm tới. Lấn vào — Vô lễ với người trên ( coi như lấn chạm tới người trên ).